Thông số | Toyota Wigo E |
Phân khúc | Hatchback hạng A |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước tổng thể (mm) | 3.760 x 1.655 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 |
Động cơ | Xăng 1.2L |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.198 |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống |
Công suất (mã lực) | 87 |
Mô-men xoắn (Nm) | 108 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Mâm xe | 14 inch |
Toyota Wigo E
320.000.000₫
Được hãng xe Nhật Bản nâng cấp thiết kế trẻ trung, hiện đại hơn nhiều, phù hợp với xu hướng hiện nay.
🎉Khuyến mãi :
🎁Ưu đãi lên đến 20 triệu tiền mặt.
🎁Tặng định vị phù hiệu xe.
🎁 Tặng phụ kiện chính hãng.
🎉Cam kết giá xe chính hãng tốt nhất thị trường🎊
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.